--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân bào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân bào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân bào
+
(sinh học) Cellular division
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân bào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phân bào"
:
phán bảo
phân bào
phân bổ
phân bố
phân bộ
phận bồ
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
phân bào
:
(sinh học) Cellular division
+
nhà tông
:
Blue blood; good family
+
education department
:
Bộ giáo Dục Mỹ
+
maidenish
:
như con gái
+
ever
:
bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từngmore than ever hơn bao giờ hếtthe best story ever heard chuyện hay nhất đã từng được nghethe greatest thinker ever nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ